Quan Hiểu Đồng (Gabrielle Guan, 关晓彤) là một nữ diễn viên sinh ngày 17 tháng 9 năm 1997 tại Bắc Kinh, Trung Quốc.
Năm 2001, cô chính thức ra mắt với bộ phim “Yan Hai Chen Fu”. Năm 2005, cô được khán giả công nhận với bộ phim hành động giả tưởng “The Promise”. Năm 2016, cô được chú ý rộng rãi khi đóng vai chính trong bộ phim “Người Đàn Ông Tuyệt Vời”.
Thông tin cơ bản về Quan Hiểu Đồng
- Tên khai sinh: Guan Xiaotong (关晓彤)
- Nghệ danh: Guan Xiaotong
- Biệt danh: Tong Tong, Shuang Shuang, Guan Guan
- Tên tiếng Anh: Gabrielle Guan
- Tên tiếng Việt: Quan Hiểu Đồng
- Sinh nhật: 17/9/1997
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Nơi sinh: Bắc Kinh, Trung Quốc
- Chiều cao: 172.4 cm
- Cân nặng: 45 kg
- Nhóm máu: O
- Tên Fandom: Ice-Cream Cone
- Weibo: 关晓彤
- Instagram: stronger917
Quan Hiểu Đồng Facts
- Công ty chủ quản của cô là Quan Hiểu Đồng Studio.
- Học vấn: cô học tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh.
- Gia đình: bố mẹ, chị gái và cô ấy.
- Cô ấy sinh ra ở Bắc Kinh trong một gia đình nghệ thuật.
- Món ăn yêu thích của cô ấy là gà rán, lẩu, mì chua cay.
- Cô ấy thích bánh sầu riêng giòn, dưa hấu và chanh.
- Cô ấy không thích sữa.
- Cô ấy sợ côn trùng.
- Cô ấy nấu ăn giỏi, đặc sản của cô ấy là trứng bác với cà chua.
- Ca sĩ yêu thích: Justin Bieber.
- Nữ diễn viên được yêu thích nhất: Natalie Portman.
- Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu hồng.
- Cô ấy thích chơi trò chơi.
- Bạn trai của cô là Lộc Hàm.
Những bộ phim điện ảnh của Quan Hiểu Đồng
- The Story of Turandot (三色镯:破谜重生).
- The Dream of Red Mansions (红楼梦).
- Oversize Love (月半爱丽丝).
- Lost in Love (如影随心).
- The Captain (中国机长).
- A Paper Marriage (一纸婚约).
- Shadow (影).
- Surrender to Innocent Girls (向天真的女生投降).
- Nian Nian De Fu (年年得福).
- Robosaur Wars (重生之龙族圣女).
- The Founding of an Army (建军大业).
- The Left Ear (左耳).
- Love of Magic (魔法触恋).
- Roco Kingdom 4 (洛克王国4:出发!巨人谷).
- Romance Out of the Blue (浪漫天降).
- Bad Guys Always Die (坏蛋必须死).
- Switch (天机·富春山居图).
- Flash Play (致命闪玩).
- Personal Tailor (私人订制).
- Painted Skin: The Resurrection (画皮2).
- Summer’s Latte Art (夏天的拉花).
- Spring Buds Blossoms (春蕾绽放).
- If You Are the One 2 (非诚勿扰2).
- The Treasure Hunter (刺陵).
- Uptown girl and donetown girl (小田进城).
- Save Me (救我).
- Only Promises Keeps My Heart (唯有承诺留我心).
- Red Mountain Rain (红山雨).
- Electric Shadows (电影往事).
- The Promise (无极).
- Profoundly Affecting (惊心动魄).
- Nuan (暖).
Những bộ phim truyền hình của Quan Hiểu Đồng
- A Girl Like Me (我就是这般女子).
- Shi Cha Hai (什刹海).
- Twenty Your Life On (二十不惑).
- Nothing But Thirty (三十而已).
- I Am The Head Teacher (我是班主任).
- Untouchable Lovers (凤囚凰).
- Sweet Combat (甜蜜暴击).
- Huotoujun Inn (伙头军客栈).
- Dagger Mastery (神风刀).
- Stairway to Stardom (逆袭之星途璀璨).
- Xuan-Yuan Sword: Han Cloud (轩辕剑之汉之云).
- Love of Aurora (极光之恋).
- Papa Can You Hear Me Sing (搭错车).
- Paper Restaurant (我们的纯真年代).
- May December Love 2 (小丈夫).
- Mr Hahaha (爆笑先森).
- To Be A Better Man (好先生).
- Novoland: The Castle in the Sky (九州·天空城).
- Hello Mr. Right (老师晚上好).
- The Wife’s Lies (妻子的謊言).
- Legend of Ban Shu (班淑傳奇).
- Pretty Wife (老婆大人是80后).
- Joy Fans (嬉戏魔法乐园之爱情大爆炸).
- Seventeen Blue (会痛的17岁).
- Romance of our Parents (父母爱情).
- May December Love (大丈夫).
- One Servant of Two Masters (一仆二主).
- Love Jurassic (囧爸的爱情生活).
- Aftershock (唐山大地震).
- Flowers in Fog (花非花雾非雾).
- 101 Times Confession (101次告白).
- Ocean Espionage (谍战深海).
- Ba La La Beautiful Bao Bei (巴拉拉漂亮寶貝).
- The Evolution of Genius (天才进化论).
- Mazu (妈祖).
- You’re My Brother (你是我兄弟).
- Sea in the East (向东是大海).
- Confucius (孔子春秋).
- Govi Mother (戈壁母亲).
- The Airship Agents (飞艇特工).
- Tea House (茶馆).
- King of Silk (经纬天地).
- Bridge of Life and Death (生死桥).
- My Wife (我的糟糠之妻).
- The Vigilantes in Masks (怪侠一枝梅).
- Fei Lun Piao Yi Shao Nian (飞轮漂移少年).
- Da Li Princess (大理公主).
- Secret War (密战).
- Remembrance of Dreams Past (故梦).
- Confused Little Angel (糊涂小天使).
- Suddenly Moved (突然心动).
- How Far Is Happiness (幸福还有多远).
- Home with Kids New Biography (家有儿女新传).
- The Warmth (温暖).
- Married for Love (为爱结婚).
- Cheongsam (旗袍).
- Another Lifetime of Fate (再生缘).
- The Shadow of Empress Wu (日月凌空).
- Beautiful Life (笑着活下去).
- Love in Future (爱在来时).
- Jia Zhu Xiao Qu (家住小区).
- Hong Yi Fang (红衣坊).
- The Marriage Holiday (给婚姻放个假).
- Divorce Going On (离婚进行时).
- Tie Se Gao Yuan (铁色高原).
- Wutong Acacia Rain (梧桐相思雨).
- Life Belongs to the People (生命属于人民).
- True Love Forever (真爱一世情).
- Home with Babies (家有宝贝).
- Life or Death (生死一线).
- Never Give Up on Life (不弃今生).
- Yan Hai Chen Di Qu (烟海浮沉地区).
Những chương trình truyền hình của Quan Hiểu Đồng
- Ace VS Ace (王牌对王牌).
Bạn có thích Quan Hiểu Đồng không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về cô ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng chia sẻ với mọi người nhé!