Chào mừng bạn đến với CPOPPING, không chỉ là nơi cập nhật thông tin nóng hổi về làng giải trí Hoa ngữ, mà còn là không gian để chúng ta cùng trau dồi kiến thức, đặc biệt là những kỹ năng quan trọng như tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng “mổ xẻ” một chủ đề ngữ pháp có lẽ đã làm không ít người học “đau đầu”: Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense). Để thực sự làm chủ thì này, lý thuyết suông thôi chưa đủ, bạn cần thực hành thật nhiều. Đó là lý do bài viết này ra đời, mang đến cho bạn một tuyển tập Bài Tập Hiện Tại Hoàn Thành
chất lượng cao, cùng với những giải thích cặn kẽ để bạn không còn bỡ ngỡ.
Ai cũng biết, ngữ pháp tiếng Anh là một mê cung với đủ thứ thì, công thức, và quy tắc. Thì Hiện tại Hoàn thành có vẻ đơn giản với công thức S + have/has + V3/ed, nhưng cách dùng của nó lại khá “lắt léo”, dễ nhầm lẫn với Quá khứ đơn. Chính vì vậy, việc dành thời gian làm bài tập hiện tại hoàn thành
là cực kỳ quan trọng. Nó giúp bạn củng cố lý thuyết, làm quen với các dấu hiệu nhận biết, và quan trọng nhất là hình thành phản xạ khi sử dụng trong giao tiếp và viết lách. Việc hiểu rõ một khái niệm ngữ pháp phức tạp cũng giống như việc bạn tìm hiểu về một nghi thức quan trọng như [lễ thành hôn là gì] trong văn hóa, cần sự kiên nhẫn và tìm hiểu từ gốc rễ. Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục thì Hiện tại Hoàn thành của bạn, với vô số bài tập hiện tại hoàn thành
đa dạng và phong phú.
Vì Sao bài tập hiện tại hoàn thành
Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Bạn đã bao giờ tự hỏi: “Tại sao mình học lý thuyết kỹ rồi mà khi làm bài tập vẫn sai?” hoặc “Tại sao mình biết công thức nhưng lại không biết dùng khi nào?” Đó là bởi vì giữa “biết” và “dùng thành thạo” có một khoảng cách rất lớn. bài tập hiện tại hoàn thành
chính là cây cầu nối giúp bạn vượt qua khoảng cách đó.
Làm bài tập hiện tại hoàn thành
giúp bạn:
- Củng cố kiến thức lý thuyết: Mỗi lần làm bài, bạn lại lặp lại công thức, cách chia động từ, và các dấu hiệu nhận biết. Sự lặp lại này là chìa khóa để kiến thức “thấm” vào bạn.
- Phân biệt với các thì khác: Thì Hiện tại Hoàn thành rất dễ bị nhầm với Quá khứ đơn. Việc thực hành qua các
bài tập hiện tại hoàn thành
sẽ giúp bạn nhận ra những điểm khác biệt tinh tế và biết khi nào nên dùng thì nào. - Làm quen với các trường hợp đặc biệt: Hiện tại Hoàn thành có nhiều cách dùng khác nhau (kinh nghiệm, hành động chưa kết thúc, hành động vừa xảy ra, thay đổi theo thời gian).
bài tập hiện tại hoàn thành
sẽ bao gồm các dạng bài tập riêng cho từng cách dùng, giúp bạn hiểu sâu hơn. - Tăng phản xạ ngữ pháp: Khi bạn làm đủ nhiều
bài tập hiện tại hoàn thành
, bộ não của bạn sẽ tự động nhận diện các dấu hiệu (just, already, yet, since, for…) và “bật” ra công thức Hiện tại Hoàn thành một cách tự nhiên, không cần phải suy nghĩ quá nhiều. - Tự tin hơn khi sử dụng: Khi bạn đã làm thành thạo
bài tập hiện tại hoàn thành
, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi nói và viết tiếng Anh, biết chắc rằng mình đang sử dụng thì đúng.
{width=800 height=419}
Điểm Lại Nhanh “Profile” Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Trước khi “lao vào” làm bài tập hiện tại hoàn thành
, chúng ta hãy cùng điểm lại nhanh lý thuyết cốt lõi của thì này nhé. Việc nắm chắc lý thuyết là nền tảng vững chắc để bạn giải quyết mọi bài tập hiện tại hoàn thành
một cách hiệu quả.
Công Thức Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì?
Đây là “xương sống” của thì này, cực kỳ quan trọng khi làm bài tập hiện tại hoàn thành
:
- Thể khẳng định:
S + have/has + V3/ed
Have
dùng với các chủ ngữ: I, you, we, they, danh từ số nhiều.Has
dùng với các chủ ngữ: He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được.
- Thể phủ định:
S + haven't/hasn't + V3/ed
Haven't = have not
Hasn't = has not
- Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No):
Have/Has + S + V3/ed?
- Trả lời:
Yes, S + have/has.
hoặcNo, S + haven't/hasn't.
- Trả lời:
- Thể nghi vấn (Câu hỏi Wh-):
Wh-word + have/has + S + V3/ed?
Ví dụ minh họa đơn giản:
- She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
- They haven’t visited Vietnam yet. (Họ vẫn chưa thăm Việt Nam.)
- Have you ever eaten Pho? (Bạn đã bao giờ ăn Phở chưa?)
- What have you done today? (Bạn đã làm gì hôm nay?)
Hiện Tại Hoàn Thành Dùng Khi Nào? Các Cách Dùng Phổ Biến
Đây là phần “linh hồn” của thì Hiện tại Hoàn thành, quyết định bạn có dùng đúng thì trong bài tập hiện tại hoàn thành
hay không. Có 4 cách dùng chính cần ghi nhớ:
-
Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm (Experience): Nói về những việc đã từng xảy ra trong quá khứ, không quan trọng thời gian cụ thể, chỉ quan trọng là hành động đó đã xảy ra hay chưa. Thường đi với
ever
(đã từng),never
(chưa từng),before
(trước đây),this is the first/second... time
.- I have never seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh hoàng hôn đẹp đến vậy.)
- This is the first time I have tried sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi thử món sushi.)
-
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai (Unfinished Actions): Thường đi với
since
(kể từ khi) vàfor
(khoảng thời gian).- She has lived in Hanoi for five years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm rồi – và vẫn đang sống.)
- They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn kể từ thời thơ ấu.)
-
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và còn liên quan/ảnh hưởng đến hiện tại (Recent Actions): Thường đi với
just
(vừa mới),already
(rồi, đã),yet
(chưa – dùng trong câu phủ định và nghi vấn).- I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong – bụng còn no.)
- He has already bought the tickets. (Anh ấy đã mua vé rồi.)
- Have you finished the report yet? (Bạn đã làm xong báo cáo chưa?)
-
Diễn tả sự thay đổi hoặc thành tựu cho đến hiện tại (Changes/Achievements over time):
- He has grown so much since I last saw him. (Anh ấy đã lớn lên rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp.)
- Scientists have found a cure for many diseases. (Các nhà khoa học đã tìm ra cách chữa trị nhiều căn bệnh.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Trong bài tập hiện tại hoàn thành
, việc nhận diện đúng các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian là một lợi thế lớn. Những “dấu hiệu” này giống như những “manh mối” giúp bạn xác định thì cần dùng:
just
(vừa mới)already
(rồi, đã)yet
(chưa – cuối câu phủ định/nghi vấn)since
+ mốc thời gian (kể từ khi)for
+ khoảng thời gian (khoảng)ever
(đã từng – câu hỏi)never
(chưa từng)before
(trước đây)so far
,up to now
,until now
(cho đến bây giờ)recently
,lately
(gần đây)in the last/past + khoảng thời gian
(trong khoảng… vừa qua)this week/month/year/morning...
(nếu khoảng thời gian đó chưa kết thúc tại thời điểm nói)It's the first/second/third... time
Đôi khi, việc nhận diện đúng các dấu hiệu trong câu cũng giống như việc bạn cần biết rõ [dược sĩ tiến là ai] khi tìm hiểu về lĩnh vực y dược, cần sự chính xác và kiến thức nền tảng vững chắc.
Tuyển Tập bài tập hiện tại hoàn thành
Đa Dạng
Sau khi đã “ôn bài” xong, giờ là lúc chúng ta cùng “thực chiến” với các dạng bài tập hiện tại hoàn thành
phổ biến nhất. Hãy chuẩn bị giấy bút hoặc mở trình soạn thảo văn bản, và thử sức mình nhé! Nhớ rằng, đừng ngại sai. Sai là để học hỏi và sửa chữa.
Dạng 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Đây là dạng bài tập hiện tại hoàn thành
cơ bản nhất, giúp bạn luyện tập công thức. Nhiệm vụ của bạn là chia động từ cho sẵn trong ngoặc ở thì Hiện tại Hoàn thành, dựa vào chủ ngữ và dạng câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
Bài tập 1.1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Hoàn thành.
- She (finish) ____ her project yet?
- I (never, visit) ____ a foreign country.
- They (live) ____ in this city for 10 years.
- He (just, arrive) ____ home.
- We (not, see) ____ Mary since last month.
- How long you (know) ____ him?
- My brother (already, buy) ____ a new car.
- The train (not, leave) ____ yet.
- She (be) ____ to London several times.
- What you (do) ____ so far today?
Đáp án và Giải thích 1.1:
- She has finished her project yet? -> Sai. Từ khóa “yet” ở cuối câu nghi vấn hoặc phủ định. Câu này là câu hỏi.
- Đáp án đúng: Has she finished her project yet? (Đây là câu hỏi Yes/No, dùng Has + S + V3/ed). Chủ ngữ She đi với Has. finished là V3/ed của finish (động từ có quy tắc).
- I have never visited a foreign country. (Dùng công thức khẳng định S + have/has + never + V3/ed. Chủ ngữ I đi với have. visited là V3/ed của visit).
- They have lived in this city for 10 years. (Dùng công thức khẳng định. Chủ ngữ They đi với have. lived là V3/ed của live). Dấu hiệu “for 10 years” chỉ hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
- He has just arrived home. (Dùng công thức khẳng định S + have/has + just + V3/ed. Chủ ngữ He đi với has. arrived là V3/ed của arrive). Dấu hiệu “just” chỉ hành động vừa mới xảy ra.
- We haven’t seen Mary since last month. (Dùng công thức phủ định S + haven’t/hasn’t + V3/ed. Chủ ngữ We đi với have, nên dùng haven’t. seen là V3/ed của see – động từ bất quy tắc). Dấu hiệu “since last month” chỉ hành động chưa xảy ra kể từ mốc thời gian đó.
- How long have you known him? (Dùng công thức câu hỏi Wh-question: How long + have/has + S + V3/ed? Chủ ngữ you đi với have. known là V3/ed của know – động từ bất quy tắc). “How long” thường dùng với Hiện tại Hoàn thành để hỏi về khoảng thời gian của hành động kéo dài đến hiện tại.
- My brother has already bought a new car. (Dùng công thức khẳng định S + have/has + already + V3/ed. Chủ ngữ My brother (số ít) đi với has. bought là V3/ed của buy – động từ bất quy tắc). Dấu hiệu “already” chỉ hành động đã xảy ra rồi.
- The train hasn’t left yet. (Dùng công thức phủ định. Chủ ngữ The train (số ít) đi với has, nên dùng hasn’t. left là V3/ed của leave – động từ bất quy tắc). Dấu hiệu “yet” ở cuối câu phủ định.
- She has been to London several times. (Dùng công thức khẳng định. Chủ ngữ She đi với has. been là V3/ed của be). Diễn tả kinh nghiệm “đã từng đến đâu đó”.
- What have you done so far today? (Dùng công thức câu hỏi Wh-question. Chủ ngữ you đi với have. done là V3/ed của do – động từ bất quy tắc). Dấu hiệu “so far today” chỉ hành động trong khoảng thời gian chưa kết thúc (hôm nay chưa kết thúc).
{width=800 height=540}
Dạng 2: Chuyển Đổi Câu Sang Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Dạng bài tập hiện tại hoàn thành
này yêu cầu bạn thay đổi cấu trúc câu ban đầu (thường là Quá khứ đơn hoặc câu có “ago”) để sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành, thường dùng với “since” hoặc “for”.
Bài tập 2.1: Viết lại các câu sau sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành với “since” hoặc “for”.
- She started learning English 3 years ago.
-> She ____ - I last saw him in 2020.
-> I __ - They became friends five years ago.
-> They ___ - He left home yesterday morning.
-> He _____ - This is the first time he has eaten pizza.
-> He _____ (Sử dụng never)
Đáp án và Giải thích 2.1:
- She started learning English 3 years ago. (Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại).
-> She has learned/been learning English for 3 years. (“Started… ago” chuyển thành Present Perfect + for + khoảng thời gian). Cả “has learned” và “has been learning” (Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn) đều được chấp nhận trong trường hợp này khi diễn tả hành động học tập kéo dài. - I last saw him in 2020. (Lần cuối gặp là vào năm 2020, tức là từ năm đó đến giờ chưa gặp).
-> I haven’t seen him since 2020. (“Last saw… in [year]” chuyển thành Present Perfect phủ định + since + mốc thời gian). - They became friends five years ago. (Trở thành bạn từ 5 năm trước và vẫn là bạn).
-> They have been friends for five years. (“Became… ago” diễn tả trạng thái bắt đầu và kéo dài, dùng Present Perfect của động từ “to be” + for + khoảng thời gian). - He left home yesterday morning. (Rời nhà từ sáng hôm qua và có thể vẫn chưa về).
-> He has been away from home since yesterday morning. Hoặc He hasn’t been home since yesterday morning. (Hành động “left home” dẫn đến trạng thái “away from home”. Dùng Present Perfect với trạng thái “away” hoặc phủ định của “be home” + since + mốc thời gian). - This is the first time he has eaten pizza. (Lần đầu tiên ăn pizza, tức là trước đây chưa từng ăn).
-> He has never eaten pizza before. (“This is the first time S + V(HTHT)” chuyển thành S + have/has + never + V3/ed + before).
{width=800 height=420}
Dạng 3: Tìm và Sửa Lỗi Sai Trong Câu Hiện Tại Hoàn Thành
Dạng bài tập hiện tại hoàn thành
này kiểm tra khả năng nhận diện các lỗi sai phổ biến khi dùng thì Hiện tại Hoàn thành, thường liên quan đến việc chia động từ, dùng sai trợ động từ (have/has), nhầm lẫn với Quá khứ đơn, hoặc đặt sai vị trí trạng từ.
Bài tập 3.1: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.
- She haven’t called me since last week.
- I’ve went to Paris last year.
- Have you ever go abroad?
- He has already finished his work just now.
- We live here for five years.
Đáp án và Giải thích 3.1:
- She haven’t called me since last week.
- Lỗi: hasn’t (Chủ ngữ “She” đi với “hasn’t”, không phải “haven’t”).
- Sửa: She hasn’t called me since last week.
- I’ve went to Paris last year.
- Lỗi: went (Đây là V2 của go, thì Hiện tại Hoàn thành cần V3/ed).
- Sửa: I’ve gone/been to Paris last year. -> Vẫn sai. Lỗi lớn hơn là sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành với mốc thời gian cụ thể trong quá khứ (“last year”).
- Sửa đúng: I went to Paris last year. (Câu này phải dùng Quá khứ đơn).
- Have you ever go abroad?
- Lỗi: go (Thì Hiện tại Hoàn thành cần V3/ed).
- Sửa: Have you ever gone/been abroad?
- He has already finished his work just now.
- Lỗi: just now (Từ này thường đi với Quá khứ đơn, không đi với Hiện tại Hoàn thành, dù ý nghĩa gần gũi).
- Sửa: He has already finished his work. Hoặc He finished his work just now. (Chọn một trong hai thì và từ chỉ thời gian tương ứng).
- We live here for five years.
- Lỗi: live (Động từ ở thì Hiện tại đơn, không thể đi với “for five years” để diễn tả hành động kéo dài đến hiện tại).
- Sửa: We have lived here for five years.
Sự thay đổi của trạng từ trong câu thì hiện tại hoàn thành có thể khiến bạn bối rối, tương tự như sự biến động của [giá vàng năm 2022] đã từng làm nhiều người quan tâm và khó dự đoán. Cần nắm chắc các dấu hiệu để tránh sai sót.
{width=800 height=540}
Dạng 4: Phân Biệt Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn
Đây là dạng bài tập hiện tại hoàn thành
“nâng cao” hơn một chút, đòi hỏi bạn không chỉ nắm vững công thức mà còn hiểu rõ sự khác biệt về cách dùng giữa hai thì này.
Bài tập 4.1: Chọn thì đúng (Hiện tại Hoàn thành hoặc Quá khứ đơn) cho động từ trong ngoặc.
- She (live) ____ in Paris from 2010 to 2015.
- She (live) ____ in Paris since 2015.
- I (lose) ____ my keys. I can’t find them anywhere.
- I (lose) ____ my keys yesterday.
- They (buy) ____ a new house. They moved in last week.
- They (buy) ____ a new house last month.
- He (read) ____ three books so far this week.
- He (read) ____ three books last week.
- When you (start) ____ learning English?
- How long you (learn) ____ English?
Đáp án và Giải thích 4.1:
- She lived in Paris from 2010 to 2015. (Hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ với mốc thời gian rõ ràng).
- She has lived in Paris since 2015. (Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại).
- I have lost my keys. I can’t find them anywhere. (Hành động mất khóa xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại – không tìm thấy khóa).
- I lost my keys yesterday. (Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể “yesterday”).
- They have bought a new house. They moved in last week. (Hành động mua nhà xảy ra, kết quả là bây giờ họ có nhà mới và đã chuyển vào sống). Câu thứ hai “They moved in last week” dùng Quá khứ đơn vì có mốc thời gian cụ thể, nhưng câu đầu tiên diễn tả kết quả ở hiện tại nên dùng Hiện tại Hoàn thành.
- They bought a new house last month. (Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể “last month”).
- He has read three books so far this week. (Hành động đọc sách xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc “this week”, và “so far” là dấu hiệu của Hiện tại Hoàn thành, nhấn mạnh số lượng đã hoàn thành tính đến hiện tại).
- He read three books last week. (Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể “last week”).
- When did you start learning English? (Hỏi về mốc thời gian cụ thể bắt đầu hành động trong quá khứ). “When” thường đi với Quá khứ đơn.
- How long have you learned/been learning English? (Hỏi về khoảng thời gian hành động kéo dài đến hiện tại). “How long” thường đi với Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.
{width=800 height=464}
Dạng 5: Viết Câu Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Dạng bài tập hiện tại hoàn thành
này yêu cầu bạn tự sáng tạo câu dựa trên gợi ý hoặc tình huống cho sẵn, giúp bạn luyện tập cách áp dụng thì này trong ngữ cảnh thực tế.
Bài tập 5.1: Viết các câu hoàn chỉnh sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành dựa trên các từ/gợi ý sau.
- I / never / eat / durian.
- She / live / here / since / 2018.
- They / just / finish / their meeting.
- You / ever / meet / a famous person?
- We / not / go / to the cinema / for / a month.
- He / already / do / his homework.
- How many times / you / be / to Hoi An?
- My parents / be married / for / 30 years.
- The weather / change / a lot / recently.
- What / you / buy / so far / today?
Đáp án và Gợi ý Giải thích 5.1:
- I have never eaten durian. (Diễn tả kinh nghiệm chưa từng có).
- She has lived here since 2018. (Diễn tả hành động sống bắt đầu từ 2018 và kéo dài đến hiện tại).
- They have just finished their meeting. (Diễn tả hành động vừa mới kết thúc).
- Have you ever met a famous person? (Hỏi về kinh nghiệm đã từng xảy ra hay chưa).
- We haven’t gone to the cinema for a month. (Diễn tả hành động chưa xảy ra trong khoảng thời gian nhất định).
- He has already done his homework. (Diễn tả hành động đã hoàn thành rồi).
- How many times have you been to Hoi An? (Hỏi về số lần, thường dùng Present Perfect cho kinh nghiệm).
- My parents have been married for 30 years. (Diễn tả trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại).
- The weather has changed a lot recently. (Diễn tả sự thay đổi tính đến hiện tại, dùng dấu hiệu “recently”).
- What have you bought so far today? (Hỏi về những gì đã mua tính đến thời điểm nói trong khoảng thời gian chưa kết thúc “today”, dùng dấu hiệu “so far”).
Việc luyện tập bài tập hiện tại hoàn thành
đôi khi cần sự kiên trì, có thể khiến bạn cảm thấy như đang trải qua một giai đoạn [thanh xuân vật vã] của việc học ngữ pháp, nhưng hãy tin rằng sự nỗ lực sẽ mang lại kết quả xứng đáng.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Khi Làm bài tập hiện tại hoàn thành
(Tối Ưu Cho Tìm Kiếm Giọng Nói)
Khi bạn “đối mặt” với bài tập hiện tại hoàn thành
, có thể sẽ có những lúc bạn “bí” hoặc băn khoăn. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp, giúp bạn vượt qua các thử thách trong bài tập hiện tại hoàn thành
một cách dễ dàng hơn.
Hiện tại hoàn thành dùng khi nào?
Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả kinh nghiệm, hành động bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại (với since/for), hành động vừa mới xảy ra và còn liên quan đến hiện tại (với just, already, yet), hoặc sự thay đổi/thành tựu tính đến hiện tại.
Làm sao phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn?
Thì Hiện tại Hoàn thành kết nối quá khứ với hiện tại (nhấn mạnh kinh nghiệm, kết quả ở hiện tại, hoặc hành động còn tiếp diễn). Quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.
Trạng từ nào thường đi với hiện tại hoàn thành?
Các trạng từ và cụm từ phổ biến đi với Hiện tại Hoàn thành bao gồm just, already, yet, since, for, ever, never, so far, up to now, recently, lately, before, in the last/past… years, this week/month/year…
Cách chia động từ bất quy tắc trong hiện tại hoàn thành?
Trong Hiện tại Hoàn thành, bạn sử dụng cột thứ 3 (Past Participle – V3) của bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ: go – went – gone, see – saw – seen, eat – ate – eaten. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để làm đúng các bài tập hiện tại hoàn thành
liên quan.
Vị trí của các trạng từ (just, already, yet, never) trong câu hiện tại hoàn thành?
Just
, already
, never
thường đứng giữa trợ động từ (have/has) và động từ chính (V3/ed). Yet
luôn đứng ở cuối câu (phủ định và nghi vấn).
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng làm bài tập hiện tại hoàn thành?
Để cải thiện kỹ năng làm bài tập hiện tại hoàn thành
, hãy làm thật nhiều dạng bài khác nhau, tập trung vào việc hiểu lý do cho mỗi đáp án, học thuộc bảng động từ bất quy tắc, và chú ý đến các dấu hiệu nhận biết thì.
Việc nắm bắt cách dùng của ‘yet’ trong câu phủ định hiện tại hoàn thành có thể khó khăn như việc tìm hiểu xem [venom là gì] trong thế giới truyện tranh, đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng và phân tích chi tiết.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Học Ngữ Pháp Không Chỉ Là Làm bài tập hiện tại hoàn thành
Học ngữ pháp nói chung và làm bài tập hiện tại hoàn thành
nói riêng không chỉ đơn thuần là điền từ hay chọn đáp án đúng. Theo Cô Nguyễn Thị Mai, một giáo viên Tiếng Anh với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy ngữ pháp:
“Nhiều học sinh chỉ tập trung vào việc làm thật nhiều bài tập mà quên mất mục đích chính là hiểu và sử dụng được ngữ pháp đó. Khi làm
bài tập hiện tại hoàn thành
, thay vì chỉ tìm đáp án, hãy dành thời gian phân tích: Vì sao ở đây dùng ‘have’, vì sao động từ lại chia ở dạng này, dấu hiệu nhận biết là gì? Việc hiểu rõ ‘cái gốc’ sẽ giúp các em áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, chứ không chỉ dừng lại ở việc giải bài tập trên giấy.”
Lời khuyên của cô Mai nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sâu thay vì chỉ học vẹt. Mỗi bài tập hiện tại hoàn thành
là một cơ hội để bạn đào sâu vào cách thì này hoạt động.
{width=800 height=532}
Mở Rộng: Kết Hợp bài tập hiện tại hoàn thành
Với Luyện Tập Thực Tế
Để thực sự “sống” với thì Hiện tại Hoàn thành, đừng chỉ giới hạn bản thân trong các bài tập hiện tại hoàn thành
khô khan. Hãy thử áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.
- Tự hỏi và trả lời: Tự đặt những câu hỏi về kinh nghiệm của bản thân (“Have I ever tried bungee jumping?”), về những việc vừa làm xong (“What have I just finished?”), hoặc về những việc chưa làm (“What haven’t I done yet today?”).
- Viết nhật ký ngắn: Viết về những gì bạn đã làm trong ngày hôm nay (so far), những nơi bạn đã từng đến (experiences), những kỹ năng bạn đã học được (achievements).
- Nghe và đọc: Chú ý cách người bản ngữ hoặc trong các bài viết sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành. Liệu họ dùng nó trong ngữ cảnh nào? Có dấu hiệu nào đi kèm không?
- Tìm bạn đồng hành: Luyện nói chuyện với bạn bè hoặc người bản ngữ, cố gắng sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành khi nói về trải nghiệm, hoặc những gì đã xảy ra gần đây.
Thực hành đa dạng và áp dụng vào ngữ cảnh thực tế là cách tốt nhất để biến kiến thức từ bài tập hiện tại hoàn thành
thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ lưu loát.
Đôi khi, việc nhận diện đúng một người quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể, như việc biết [dược sĩ tiến là ai] trong ngành y, có thể mở ra nhiều cánh cửa hiểu biết. Tương tự, việc nhận diện đúng thì trong câu sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp chính xác.
Kết Luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá dài với tuyển tập bài tập hiện tại hoàn thành
đa dạng và những giải thích chi tiết. Chắc hẳn bạn đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối diện với thì Hiện tại Hoàn thành rồi phải không?
Việc làm bài tập hiện tại hoàn thành
một cách kiên trì và có phương pháp chính là chìa khóa để bạn nắm vững thì ngữ pháp quan trọng này. Hãy nhớ kết hợp việc luyện tập trên giấy với việc áp dụng vào giao tiếp và viết lách hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi, hãy coi mỗi lỗi sai là một bài học quý giá.
Chúng tôi hy vọng rằng tuyển tập bài tập hiện tại hoàn thành
này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Bạn đã thử làm bao nhiêu bài tập hiện tại hoàn thành
trong bài viết này rồi? Hãy chia sẻ cảm nghĩ và kết quả của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé! Chúc bạn học tốt!