Ngô Lỗi (Wu Lei, 吴磊) là một diễn viên sinh vào ngày 26 tháng 12 năm 1999 tại Thượng Hải, Trung Quốc.

Năm 2005, anh ra mắt trong bộ phim “The Legend and the Hero”. Năm 2015, anh ấy đóng trong bộ phim “Nirvana in Fire”. Năm 2017, anh đóng vai chính trong bộ phim cổ trang “Đấu Phá Thương Khung”.

ngo-loi-profile

Thông tin cơ bản về Ngô Lỗi

  • Tên khai sinh: Wu Lei (吴磊)
  • Nghệ danh: Wu Lei
  • Biệt danh: Lei Shao, Lei Ge, Lei Lei
  • Tên tiếng Anh: Leo Wu
  • Tên tiếng Việt: Ngô Lỗi
  • Sinh nhật: 26/12/1999
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Nơi sinh: Thượng Hải, Trung Quốc
  • Chiều cao: 182 cm
  • Cân nặng: 65 kg
  • Nhóm máu: B
  • Tên Fandom: Lei Mi
  • Weibo: 吴磊LEO
  • Instagram: leowu1226

Ngô Lỗi Facts

  1. Công ty chủ quản của anh ấy là Wu Lei Studio.
  2. Học vấn: anh ấy học diễn xuất tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh với số điểm cao nhất.
  3. Gia đình: bố, mẹ, chị gái và anh ấy.
  4. Anh ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.
  5. Năm 2002, khi mới 3 tuổi, anh được mời tham gia một quảng cáo sản phẩm sức khỏe, đây là quảng cáo đầu tiên mà anh quay.
  6. Anh ấy có thể nấu ăn.
  7. Anh ấy thích thức ăn cay.
  8. Anh ấy thích ăn lẩu.
  9. Anh ấy thích cà phê hơn nước trái cây.
  10. Anh ấy  không thích đậu, đậu phộng, nho khô.
  11. Anh thích sưu tập giày thể thao, mũ và tai nghe.
  12. Anh thích chơi bóng rổ, cưỡi ngựa.
  13. Anh ấy sẽ ở nhà vào kỳ nghỉ.
  14. Anh ấy thích chơi trò chơi.
  15. Anime yêu thích: ONE PIECE.
  16. Anh ấy thích chó hơn mèo.
  17. Diễn viên yêu thích: Robert Downey Jr, Hồ Ca.
  18. Nếu không phải là một diễn viên, anh ấy muốn trở thành một vận động viên điền kinh.
  19. Anh hài lòng với khuôn mặt của mình.
  20. Anh ấy thích ngủ khỏa thân.
  21. Anh ấy tin vào tình yêu sét đánh.
  22. Mẫu bạn gái lý tưởng: tóc thẳng, mắt to, lông mày đẹp, mảnh, chiều cao từ 150cm-180cm, có thể chấp nhận lớn tuổi.

Những bộ phim điện ảnh của Ngô Lỗi

  • Trouble in the East China Sea (大闹东海).
  • Zhui Ji (坠机).
  • Adoring (宠爱).
  • Asura (阿修罗).
  • Shadow (影).
  • S.M.A.R.T. Chase (极智追击:龙凤劫).
  • Into the Rainbow (奇迹:追逐彩虹).
  • Heaven Eternal, Earth Everlasting (80’后).
  • Zone of Death (火线追凶之死亡地带).
  • Shun Shun and Yang Yang (川川和洋洋).
  • Legend of Northern Wei (北魏传奇之宏图恨).

Những bộ phim truyền hình của Ngô Lỗi

  • The Young Warriors (少年杨家将).
  • Everlasting Regret (长恨歌).
  • The Senior General Chen Geng (陈赓大将).
  • Five Disciples of Master Huang (黄飞鸿五大弟子).
  • Hu Jia Han Yue (胡笳汉月).
  • The Legend and the Hero (封神榜之凤鸣岐山).
  • Daughter-in-Law’s Tears (媳妇的眼泪).
  • The Sword and Chess of Death (魔剑生死棋).
  • Shun Niang (顺娘).
  • Pearl Love (新还君明珠).
  • Fu Gui Zai Tian (富贵在天).
  • Ning Wei Nu Ren (宁为女人).
  • Pretty Pearl (大珍珠).
  • Life and Death (生死谍恋).
  • Mother Married for Me (妈妈为我嫁).
  • Chuan Niang Wen Hui (船娘文慧).
  • Xue Zhong Hong (雪中红).
  • Spring Goes, Spring Comes (春去春又回).
  • Justice Bao (新包青天).
  • Mysterious House (深宅).
  • Home with Aliens (家有外星人).
  • Nan Wei Nu Er Hong (难为女儿红).
  • Mother and Wife (娘妻).
  • Who Knows the Female of the Women (谁知女人心).
  • Blood War (风雨雕花楼).
  • Horizon True Heart (天涯赤子心).
  • Love is a Little Blue (爱情有点蓝).
  • Mo’s Mischief (淘气包马小跳).
  • Utopia Office (乌托邦办公室).
  • Family Reunion (团圆).
  • The Emperor’s Harem (后宫).
  • Little Heroes (自古英雄出少年).
  • Grandma Loves Me Once Again (奶奶再爱我一次).
  • My Mother is an Angel (我的妈妈是天使).
  • The Victor (怒海情仇).
  • The Mother’s Heart (娘心).
  • Shuo Hao Bu Liu Lei (说好不流泪).
  • Red Sedan Chair (红轿子).
  • Stepmother’s Spring (后妈的春天).
  • The Romance of the Condor Heroes (神雕侠侣).
  • Pal Inn (仙剑客栈).
  • The Whirlwind Girl (旋风少女).
  • Nirvana in Fire (琅琊榜).
  • The Legend of Qin (秦时明月).
  • The Imperial Doctress (女医·明妃传).
  • Far Away Love (远得要命的爱情).
  • The Classic of Mountains And Seas (山海经之赤影传说).
  • The Whirlwind Girl 2 (旋风少女2).
  • Magic Star (奇星记之鲜衣怒马少年时).
  • The Tomb of Sea (沙海).
  • Battle Through the Heavens (斗破苍穹).
  • Guardians of the Ancient Oath (山海经之上古密约).
  • Shi Cha Hai (什刹海).
  • Cross Fire (穿越火线).
  • The Long Ballad (长歌行).
  • Our Times (我们的时代).

Những chương trình tạp kỹ của Ngô Lỗi

  • The Inn (亲爱的·客栈).
  • Who’s the Keyman (我是大侦探).
  • Twenty-Four Hours Season 2 (二十四小时第二季).
  • 72 Floors of Mystery (七十二层奇楼).
  • Twenty-Four Hours (二十四小时).
  • Smart 7 (好好学吧).

Bạn có thích Ngô Lỗi không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về anh ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng chia sẻ với mọi người nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *